您搜索了: họ gọi đó là bê đê (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

họ gọi đó là bê đê

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

họ gọi đó là thảm kịch

英语

they'll call this a-a tragedy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ gọi đó là bãi mộ.

英语

they call that the boneyard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ gọi đó là cờ tự sát.

英语

they call it suicide chess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ gọi đó là "tiến triển".

英语

they call it "progress."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

họ gọi đó là tái lập đức tin.

英语

they're going to call it "a religious revival."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

họ gọi đó là "hãm hiếp đất đai."

英语

"raping the land," they call it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh biết họ gọi đó là gì không?

英语

you know what they call that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên họ gọi chuyện đó là một phép màu.

英语

so, they called it "the miracle."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

họ thường gọi đó là "rock drills."

英语

they called these rehearsals "rock drills."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nên họ gọi đó là những ngày xưa xấu xí.

英语

that's why they call it the bad old days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi ai đó yêu, họ gọi đó là "đức tin".

英语

when someone falls in love, we call that "faith".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

họ gọi đó là "kiểu xưa." Đừng chọc cười tôi!

英语

they call it "old style." don't make me laugh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

họ gọi em ?

英语

they called you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ vừa gọi.

英语

- theyjust called right now-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó là cái tôi gọi là đê tiện.

英语

- that's what i call a louse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chạy đi! họ đang gọi cảnh sát đó!

英语

they're calling the cops!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tên bê- đê?

英语

- gay?

最后更新: 2024-05-09
使用频率: 1
质量:

越南语

họ mang tới thứ gì đó gọi là pizza.

英语

this time it was a delicacy called pizza.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đã có con búp bê.

英语

- let's get it back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ thằng chó bê đê!

英语

you sissy bitch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,060,156 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認