您搜索了: họ nói rằng mọi chuyện sẽ tốt thôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

họ nói rằng mọi chuyện sẽ tốt thôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mọi chuyện sẽ tốt thôi

英语

it'll be alrght.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi chuyện sẽ tốt thôi.

英语

trust me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi chuyện sẽ tốt đẹp thôi.

英语

everything will be all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng lo, mọi chuyện sẽ tốt thôi.

英语

don't worry, everything will be fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi chuyện sẽ ổn thôi

英语

最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi chuyện sẽ tốt hơn.

英语

just give it time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi chuyện sẽ tốt thôi con không !

英语

everything will be alright. no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mọi chuyện sẽ ổn thôi.

英语

- everything will be fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi chuyện sẽ ổn cả thôi.

英语

everything's going to be fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rằng ông chỉ cần nói ra và mọi chuyện sẽ tốt đẹp thôi?

英语

he think he can just show up and everything's supposed to be fine and dandy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai mọi chuyện sẽ tốt đẹp.

英语

mọi chuyện sẽ ổn vào ngày mai.

最后更新: 2024-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nào, hãy hi vọng rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp!

英语

well, let's hope it's good for something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ sẽ tốt thôi.

英语

everything's going to be all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng hôm sau mọi chuyện sẽ tốt hơn.

英语

everything will be better in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi chuyện sẽ ổn - mọi thứ rồi sẽ tốt đẹp thôi.

英语

it'll be sweet. man, life's looking pretty good from right here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi anh tin rằng mọi chuyện sẽ khác đi

英语

when i believe it was different

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh yêu em và mọi chuyện sẽ tốt đẹp.

英语

i love you and everything's going to be all right!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi ông sẽ thấy, mọi chuyện sẽ tốt đẹp.

英语

mr minister, everything's proceeding smoothly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mọi người sẽ tốt thôi.

英语

i gotta go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ tốt thôi.

英语

it'll be all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,133,460 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認