来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hứng thú.
exciting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
hứng thú lắm.
that's quite exciting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hứng thú đấy.
ooh. - inspiring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh hứng thú?
- you have?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không hứng thú
not interested.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
em hứng thú mà.
please. i'm interested.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai có hứng thú?
any interest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ko hứng thú.
- i'm not interested.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hứng thú không?
- what the fuck's this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không hứng thú
if you are recommending
最后更新: 2020-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh càng hứng thú hơn.
makes it more exciting for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thấy hứng thú chứ?
do i have your attention?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cháu không hứng thú.
- i'm not interested.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không hứng thú sao ?
- not interested?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao thấy hứng thú với mày
i'm interested in you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta hứng thú với nó.
he gets off on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có hứng thú không?
are you excited?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái đó làm tôi hứng thú.
- that interests me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có hứng thú không?
- your interest in our case? - well, our interest...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có hứng thú đó
you're bothering me
最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:
参考: