来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hiện tại thì chưa.
at present, i have none.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chưa cần.
not yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiện tại, tôi cần thêm việc.
i want the work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiện tại tôi chưa có việc làm
i do not go to work
最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa cần đâu.
not yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện tại, chỉ cần nghe lời tôi.
for now, just follow my lead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa cần.
i don't need it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ tại sao họ cần đến máu?
why do you think they needed the blood?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ chưa cần đâu.
none whatsoever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vị trí cần đến
- state destination.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hiện tại chưa thể loại bỏ khả năng đó.
well, we can't rule it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ cần đến em.
you'll need me there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác red, chưa cần đâu.
(whispers) hey, red. not now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh cần đến bệnh viện.
- you need to get to a hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha không cần đến con.
you don't need me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em nghĩ anh sẽ cần đến
so great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ thì tôi chưa cần.
- i'm fine for now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
điều kiện hiện tại chưa cho phép em thực hiện ước mơ của mình
the current conditions have not allowed him to realize his dream
最后更新: 2022-09-21
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa cần đến trong vụ án nào, nhưng cô biết đấy,
never really comes up in crime work, but, you know,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không cần đến trường nữa...
- no more schools...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: