検索ワード: hiện tại chưa cần đến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hiện tại chưa cần đến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hiện tại thì chưa.

英語

at present, i have none.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chưa cần.

英語

not yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiện tại, tôi cần thêm việc.

英語

i want the work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiện tại tôi chưa có việc làm

英語

i do not go to work

最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa cần đâu.

英語

not yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại, chỉ cần nghe lời tôi.

英語

for now, just follow my lead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa cần.

英語

i don't need it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ tại sao họ cần đến máu?

英語

why do you think they needed the blood?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ chưa cần đâu.

英語

none whatsoever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vị trí cần đến

英語

- state destination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hiện tại chưa thể loại bỏ khả năng đó.

英語

well, we can't rule it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ cần đến em.

英語

you'll need me there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác red, chưa cần đâu.

英語

(whispers) hey, red. not now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh cần đến bệnh viện.

英語

- you need to get to a hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha không cần đến con.

英語

you don't need me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em nghĩ anh sẽ cần đến

英語

so great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ thì tôi chưa cần.

英語

- i'm fine for now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điều kiện hiện tại chưa cho phép em thực hiện ước mơ của mình

英語

the current conditions have not allowed him to realize his dream

最終更新: 2022-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa cần đến trong vụ án nào, nhưng cô biết đấy,

英語

never really comes up in crime work, but, you know,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không cần đến trường nữa...

英語

- no more schools...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,660,448 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK