您搜索了: hoàng đảm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hoàng đảm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nồng ấm,

英语

thanks,

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng thay đổi ảnh

英语

assign

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Âm lượng ấn phím:

英语

brazilian

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dừng làm đầy bộ đệm.

英语

values returned by a member may be assigned to a variable.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bit điểm ảnh con

英语

various limits

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm đã dừng.

英语

find stopped.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bút chì điểm ảnh

英语

form1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dạng thức sơ đồ điểm ảnh% 1

英语

motion buffer size

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dòng dòng đầu làm mô tả

英语

first column contains headers

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

kích cỡ bảng sơ đồ điểm ảnh tối đa

英语

max. recommended index count

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

% 1 -% 2x% 3 điểm ảnh

英语

%1 - %2x%3 pixels

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

& nhóm đối tượng

英语

effect:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

khoảng cách giữa biểu tượng theo điểm ảnh.

英语

the distance between icons specified in pixels.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

% 1 ×% 2 điểm ảnh (% 3 ×% 4 mm)

英语

resolution

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,922,180 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認