您搜索了: hoàn tất (có lỗi) (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hoàn tất (có lỗi)

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tất nhiên. xin lỗi.

英语

excuse us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

0384=kiểm tra hoàn tất.\n

英语

0384=checking finished.\n

最后更新: 2018-10-22
使用频率: 1
质量:

越南语

1013=tất cả đã hoàn tất !\n

英语

1013=all have finished successfully!\n

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi, tất nhiên là tôi có đây!

英语

i'm sorry, of course. i have it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ho có vũ khí

英语

it's armed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có gì hay ho?

英语

what's the kick?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có gì hay ho đâu.

英语

well, that's not lookin' too good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng có gì hay ho.

英语

that's pure chicken shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có ai đang ho à?

英语

- is that someone coughing? - yeah, okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả ho muốn là nói về ho.

英语

and all they want to do is talk about themselves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông wong, Ông ho, xin thứ lỗi.

英语

mr. wong, mr. ho, please excuse me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

0797=\r\nchkdsk đã hoàn tất, nhưng có một vài lỗi trong phân vùng.\nbạn có thể dùng aomei partition assistant để sửa chữa.\n

英语

0797=\r\nchkdsk has completed, but some errors were found in the partition.\nyou could use aomei partition assistant to fix it.\n

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi, phi vụ này nghe chẳng hay ho gì cả.

英语

i got love for y'all, but personal ain't good business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

11163=giá trị này [/b] lỗi nhập.\n

英语

11163=this value [/b] input error.\n

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

越南语

11120=giá trị này [/c] lỗi nhập vào.\n

英语

11120=this value [/c] input error.\n

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

越南语

ho.

英语

cough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:

获取更好的翻译,从
7,730,189,937 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認