您搜索了: kéo dài thời gian (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kéo dài thời gian

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kéo thời gian.

英语

just stall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kéo dài thời gian trả tiền

英语

spead

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

kéo dài thời gian cho tôi.

英语

but buy me time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày đừng cố kéo dài thời gian.

英语

you are wasting my time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Để kéo dài thời gian không?

英语

- to prolong it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta kéo dài thời gian trả tiền.

英语

hespreadit out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã tự kéo dài thời gian.

英语

we bought ourselves some time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chưa có, hỏng rồi. kéo dài thời gian đi

英语

not yet, it's still a mess, try to stall him a bit more

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy nghe tôi. tôi sẽ kéo dài thời gian.

英语

i'm gonna buy you some time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con phải kéo dài thời gian cho tới ngày đó.

英语

you must give us the time to get to that day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố sẽ cố kéo dài thời gian cho con. Đây.

英语

i'm going to buy you some time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông ấy đang kéo dài thời gian cho đàm phán.

英语

- he's buying time to negotiate terms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con định kéo dài thời gian làm nhiệm vụ mà.

英语

i'm going on another deployment, remember?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảnh sát sẽ đến đây ngay. tôi sẻ cố kéo dài thời gian.

英语

i'll buy us some time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu ta có thể liên lạc với chúng, ta có thể kéo dài thời gian.

英语

if we can get them talking, we can wear them down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

stone chỉ đang kéo thời gian, kích động chúng ta.

英语

stone is playing this card to buy time, work up his nerve.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian & kéo (1/ 10 giây):

英语

drag time (1/ 10 sec):

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- kéo i.

英语

- pull it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian đã kéo tất cả chúng ta đi.

英语

times have been tough for all of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian kéo phải ngắn hơn hoặc bằng thời gian dừng

英语

the drag time must be less than or equal to the dwell time.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,766,196,632 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認