您搜索了: kẻ ngang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kẻ ngang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngang

英语

horizontal

最后更新: 2012-10-18
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

越南语

& ngang

英语

& top:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nằm ngang

英语

horizontal

最后更新: 2017-03-13
使用频率: 19
质量:

参考: Translated.com

越南语

một ngang.

英语

horizontal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chạy ngang?

英语

horizontal running?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- ngang đây!

英语

- right here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trượt ngang

英语

cross slide

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

có kẻ vừa đi ngang qua đây.

英语

somebody came through here a while ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngang, nằm ngang

英语

transversal

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

những kẻ đi ngang qua đó chê cười ngài, lắc đầu,

英语

and they that passed by reviled him, wagging their heads,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có kẻ định làm hại anh, anh hoàn toàn có quyền hiên ngang bắn cho nó chết.

英语

man steps to you bent on doing bodily harm, you've got every right to plant your feet and shoot to kill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kẻ sẽ đặt máy bay trực thăng ngang với chúng ta - trong cùng một nhịp.

英语

which would put their helicopters on par with ours in a heartbeat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con không thể nhận ra mùi của người này. một kẻ lang thang ngang qua à?

英语

this stranger, i didn't recognize his scent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kẻ tấn công là nam, da trắng, tầm 30 tuổi, tầm 77-81kg tóc vàng dài ngang vai.

英语

assailant is caucasian male, mid-30s 170 to 180 pounds shoulder-length blond hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không phải chỉ những kẻ bắt cóc chúng ta, mà chúng ta còn phải đối đầu một thằng đâm thọt ngang hông.

英语

not only are we kidnappers... but i'm about to have a close encounter with a cattle prod.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ta có đi ngang qua gần ruộng kẻ biếng nhác, và gần vườn nho của kẻ ngu muội,

英语

i went by the field of the slothful, and by the vineyard of the man void of understanding;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhưng đã hết thời cho những kẻ táo bạo những tên liều mạng, những kẻ ngang tàng trên lưng ngựa vì ngày càng nhiều công dân đòi hỏi luật pháp phải được tôn trọng và sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ luật pháp.

英语

but time was running out for the reckless ones the desperadoes, the gallop-and-gunshot boys as more and more citizens demanded respect for the law and showed themselves ready to fight to uphold it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,743,780,450 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認