您搜索了: khÔng ai bÊnh cẠnh mÀy ĐÂu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khÔng ai bÊnh cẠnh mÀy ĐÂu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không ai tin mày đâu.

英语

would you please stop!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ai đâu.

英语

no one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ai làm mày đau đâu..

英语

come. no one's gonna hurt you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ai cứu được bọn mày đâu.

英语

no one's going to save you now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải mày đâu!

英语

i'm not you, you son of a bitch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ai nghe mày ở dưới này đâu.

英语

no one can hear you down here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ai nghe được mày ở đây đâu!

英语

no one's going to hear you in here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao không nhìn mày đâu!

英语

i'm not looking at you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, mày chưa xong đâu.

英语

- no, you're not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, mày không biết đâu

英语

no. you don't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có ai ngoài đó để giúp mày đâu.

英语

there ain't nobody out there gonna help you, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có ai tới cứu mày đâu, king ăn cứt!

英语

nobody's coming for you, kingshit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày không biết tao là ai đâu.

英语

you have no idea who i am. sure, i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câm mồm đi mọi, không ai muốn nghe mày nói đâu.

英语

– shut up, black, you ain't got nothing to say i wanna hear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngủ sớm ik ko ai bên cạnh mày đâu

英语

sleeping soon nobody besides you ik

最后更新: 2018-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ai khác muốn làm ăn với lũ chó bọn mày đâu.

英语

no-one else even talks to you goddamn coños!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ai hỏi mày đâu!

英语

nobody asked you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mày không biết mày đang chơi ai đâu.

英语

- you don't know who you fucking with.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không hay đâu mày!

英语

- this ain't funny, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày không biết được đâu.

英语

you don't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,681,310 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認