您搜索了: không sao tôi không bận tâm về nó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không sao tôi không bận tâm về nó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi không quan tâm về nó.

英语

- i wouldn't care for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ không bận tâm về họ.

英语

i wouldn't be worried about them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không sao. tôi không sao.

英语

i'm all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không bận tâm.

英语

-i don"t care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tôi không sao, tôi không sao.

英语

i'm ok, i feel ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bận tâm đâu.

英语

i wouldn't bother. tips are lousy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không sao, tôi chẳng bận tâm đâu.

英语

it's okay, i don't mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không bận tâm đâu.

英语

- i don't care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bận tâm là ai.

英语

and i don't care who.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi chỉ không bận tâm thôi.

英语

i'm just indifferent right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không phải bận tâm về tôi.

英语

you don't need to worry about me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến tranh hay không, họ không bận tâm

英语

war or not war, they don't mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bận lắm

英语

is your job busy?

最后更新: 2024-04-20
使用频率: 1
质量:

越南语

em không bận tâm.

英语

you're not upset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và anh không bận tâm đổi nó sao?

英语

and you just never bothered to change it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bận gì cả

英语

saddest

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không cần bận tâm về chuyện đó.

英语

you don't have to bother about that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không phải bận tâm về lão church nữa

英语

you don't have to worry about church anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta có thể không bận tâm

英语

the rest i can put from mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô không bận tâm sao?

英语

didn't seem to bother you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,998,068 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認