您搜索了: không thể lý giải nổi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không thể lý giải nổi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không thể tin nổi

英语

i don't believe this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

không thể tin nổi.

英语

unbelievable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

không thể tin nổi!

英语

- it's unbelievable!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- không thể hiểu nổi.

英语

- i don't understand this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thể chịu nổi!

英语

unbelievable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể hiểu nổi.

英语

i don't get it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không thể chịu nổi!

英语

i can't stand it! oh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thể nào hiểu nổi.

英语

- i can't understand it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự tình cờ thật không thể lý giải được.

英语

the chance factor in life is mind-boggling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự việc, cháu không thể lý giải được hết.

英语

thing is, you can't make sense out of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thật sự không thể lý giải cho sự vinh hạnh này.

英语

i cannot account for this honour at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một người không thể giải quyết được một cuộc nổi dậy.

英语

one man can't handle an uprising.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể tin nổi, không thể tin nổi.

英语

- huh? unbelievable, unbelievable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

2 người cùng làm trong vụ án không thể lý giải của barry.

英语

you two worked on one of barry's unexplainable cases.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhu cầu được tin vào điều gì đó không thể lý giải được nhằm làm cho cuộc sống dễ chịu hơn.

英语

their need to believe in something that's unexplainable in order to make their lives more bearable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể lý sự với chúng chúng chỉ hiểu ... duy nhất một điều.

英语

it is fruitless to reason with them. they understand only one thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện dài lắm, nhưng cuối cùng vẫn có thể lý giải được.

英语

which, long story short, was definitely explainable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một người với ánh sáng không thể lý giải được... hay một người không tôn trọng sức mạnh của tự nhiên?

英语

the man who cannot define lightning... or the man who does not respect its natural awesome power?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những gì vừa xảy ra trong đó có thể lý giải theo hai cách,

英语

what just happened in there could mean one of two things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể có gì đó trong mẫu nước và đất có thể lý giải điều này.

英语

perhaps there is something in the soil or water that can explain it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,380,411 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認