您搜索了: không thể tập trung (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không thể tập trung

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- không thể tập trung hơn.

英语

- i've never been more focused.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không thể tập trung được.

英语

i can't. i can't. i can't focus like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

peter, tôi không thể tập trung.

英语

unh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tập trung học tập

英语

do not focus on work

最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao đã không tập trung.

英语

i wasn't concentrating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ổng không thể tập trung vô đó sao?

英语

could he not focus on that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải rồi. - tôi không thể tập trung được.

英语

- i can't focus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải đâu, họ có thể tập trung mà...

英语

no, they can be focused...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đấy là ông không tập trung.

英语

- you weren't paying attention.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tập trung

英语

concentrate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

không cho chúng tập trung lại.

英语

split them up. don't let them mass anywhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tập trung!

英语

attention!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tập trung.

英语

- let's focus it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

harold không thể tập trung vào công việc của mình

英语

harold couldn't concentrate on his work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu nghĩ cháu không thể tập trung vào snart lúc này

英语

i don't think i can focus on snart right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không thể chỉ tập trung vào những gì sai sót.

英语

you can't focus on what's going wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tập trung nào!

英语

you came here with someone?

最后更新: 2020-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tập trung vào.

英语

- hang on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không thể tập trung làm việc... nếu anh còn ở đây

英语

people like us can't work at full capacity with people like you constantly interrupting with irrelevancies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì tôi bị cận và không thể tập trung vào màn hình quá lâu

英语

because i'm nearsighted and can't focus on the screen for too long

最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,087,907 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認