来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
theo lối mòn
do not follow the path
最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
mày không theo .....
you cannot under.....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, theo tôi.
no, allow me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không thể ra theo lối đó.
- can't get out that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai được phép theo lối đó.
none of you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em không theo anh.
i won't take any part in this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
eugene, không theo.
eugene, standing down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tao không theo mày.
- i don't follow you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta không theo dấu.
he does not track!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng không theo ta!
they are not coming!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-không, theo anh nói mà.
- no. got you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nếu nó không được xây dựng theo lối đó?
but they've taken those away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...theo lối này.
that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không theo kịp em được.
- not following you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng chúng ta không phải đi theo lối đấy.
but we don't have to go down that road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không theo đơn thuốc ư? .
- not prescription?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mời theo lối này
this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mời theo lối này.
this way, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh theo lối này!
you go this way!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy theo lối đó.
call the police.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: