您搜索了: kiện gói (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kiện gói

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gói

英语

pkg package

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

gói?

英语

treats?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gÓi thẦu

英语

package

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

越南语

gói lại.

英语

pack it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

~mớ gói...

英语

~open package...

最后更新: 2016-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

“gói thầu”:

英语

“package”:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kiện hàng, bao gói

英语

paint

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đóng kiện, đóng gói hàng

英语

pack

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

chuyển gói

英语

packet switching

最后更新: 2011-05-07
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh gói lại.

英语

you wrap 'em up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đã đóng gói

英语

- in the bag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

~lưu dạng gói...

英语

~save as package...

最后更新: 2016-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đóng gói (sự)

英语

wrapping

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đóng kiện, đóng gói, đóng bao

英语

to pack up, to wrap it up

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đóng kiện, đóng gói, xếp vào bao bì

英语

to package

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

phiếu đóng gói

英语

packing – list, packing slip

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

gói chúng lại.

英语

i've gotta pack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sự đóng bì, sự đóng kiện, sự đóng gói bao bì

英语

packing

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

bao bì, phí bao bì, kiện hàng, gói đồ, sự đóng gói

英语

package

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

một gói bưu kiện đáng ngờ.

英语

a curious parcel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,763,376,302 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認