您搜索了: lĩnh vực nào cũng có hai mặt của nó (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lĩnh vực nào cũng có hai mặt của nó

英语

every field has two sides of it

最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng đồng xu nào cũng có hai mặt.

英语

all five had your song playing. all young people from good families, with their future ahead of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cần biết là nó cũng có mặt trái của nó.

英语

you should know that there's a flip side to this, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là lĩnh vực của cậu.

英语

that's your domain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lĩnh vực của cô đó april.

英语

that's your department, april.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lĩnh vực của hai người liên quan.

英语

ah well, just your general behaviour, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, không phải lĩnh vực của tôi.

英语

no, not really my area.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng không thích, nhưng cái mặt tôi có lý riêng của nó.

英语

the sultan loves us all

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ nó chỉ là tích lũy các lĩnh vực

英语

maybe it's just accumulated, fields affecting fields.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cũng chơi đi, vì anh rành lĩnh vực này.

英语

you play too, since you certainly know the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó chưa từng được thử nghiệm trong lĩnh vực này.

英语

it's never been tested in the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu biết đấy, nó là lĩnh vực yêu-ghét mà.

英语

you know, it's a love-hate thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có dây nịt. nó đang tìm việc trong lĩnh vực tài chính.

英语

he was looking for a job in finance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho nên ổng bước ra để coi có thể theo kịp hai người không và đêm đó ông cũng có mặt ở đó, phải không, "o"?

英语

so he stepped out to see if he could catch up and you were here that night weren't you, "o"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi b? o nó d? n ch?

英语

i sent him to you to buy a gun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay là b? n nó có b? o hi?

英语

it's not like they got social security numbers, is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ḿnh không th? b? o nó dánh cho ḿnh n?

英语

we can't ask a man to fight for us if we can't find him, can we?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi n#224;o!

英语

come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,901,105 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認