来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chỉ mình anh với anh
all alone
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mình anh.
by myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ mình anh.
just me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình anh ư?
- by yourself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dừng lại! mình ...
stop!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một mình anh?
- by yourself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhìn lại mình đi
look at yourself
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chỉ có mình anh.
it was just me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xem lại mình đi.
- look at you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nhìn lại mình đi.
i mean, look at you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ có mình anh à?
is it just you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và bây giờ thì em... em lại bực mình anh.
and now you're... you're like freakin' out on me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh tự xem lại mình đi.
you're up for review.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chăm sóc cho mình, anh bạn.
take care of yourself, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- carol, nhìn lại mình đi
- carol, look at yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói người phải ngẫm lại mình
look who's talking
最后更新: 2014-08-02
使用频率: 1
质量:
- nhìn lại mình đi, được chứ?
- speak for yourself, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jim, anh phải tự nhìn lại mình.
jim, you gotta look at yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dành thời gian chỉnh đốn lại mình.
take time to get yourself together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tự xét lại mình đi, trung sĩ.
turn yourself in, sergeant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: