您搜索了: lần sau tất cả (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lần sau tất cả

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sau tất cả ...

英语

after all...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

sau tất cả?

英语

after everything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau tất cả năm qua!

英语

all these years!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau tất cả các việc này

英语

it's work after all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau tất cả mọi chuyện.

英语

after everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau tất cả mọi chuyện?

英语

after all that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải lần đầu tiên sau tất cả đâu.

英语

this is not the first time for you, after all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nên nghĩ là sau tất cả...

英语

you'd think after all that-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông đứng sau tất cả vụ này!

英语

you're behind all this!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đi sau tất cả 5 gia đình.

英语

- go after all five families.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh vẫn lo cho tôi sau tất cả...

英语

you're worried about me after everything --

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau tất cả những chuyện này?

英语

after all this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tất cả một lần?

英语

all at once?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn họ theo sau tất cả chúng ta.

英语

they're coming after all of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau tất cả những chuyện đó ư?

英语

after all of that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng sau tất cả thì chỉ còn mình tôi

英语

but after all, it was just me and i that comforted me.

最后更新: 2022-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi xin lỗi, sau tất cả mọi chuyện.

英语

- i'm sorry. not after all this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sau tất cả những gì ta đã trải qua

英语

i just did. she turned off the phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau tất cả các mánh mưới, các vụ làm ăn lớn

英语

behind all the rackets, all the big jobs,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau tất cả chuyện chúng chơi ta thế này?

英语

after all this time, they fuck us like this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,329,035 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認