您搜索了: lễ khai trương (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lễ khai trương

英语

congratulate flowers

最后更新: 2020-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khai trương

英语

launch

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày khai trương.

英语

the grand opening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khai trương thử.

英语

- well, it's a soft open.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vào đêm khai trương

英语

on opening night

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khai trương nhà hát.

英语

- opening at the opera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khi nào khai trương?

英语

- when is opening night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải đến lễ khai trương sách chứ

英语

we're supposed to be an open book, remember?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tới đêm khai trương.

英语

until opening night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi khai trương quán

英语

sorry, i'm busy this afternoon

最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã khai trương.

英语

we're open.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

3 tuần nữa mới khai trương mà.

英语

grand reopening's not for another three weeks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dĩ nhiên, cậu khai trương đi.

英语

after you, of course.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ hủy bỏ buổi khai trương.

英语

- i shall cancel the opening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay cửa hàng tôi mới khai trương

英语

i'm fine. i'm so happy today.

最后更新: 2022-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào thì khai trương lại cửa hàng?

英语

when will you open your shop again?

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sê khai trương vào nãm tới.

英语

and not just kids, everyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào thì khai trương cửa hàng của bạn?

英语

when will you open your shop?

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lập ngày chuẩn bị trước khi khai trương

英语

establish pre-opening date

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ đó chỉ mới khai trương 1 tháng thôi.

英语

it just opened last month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,035,618 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認