您搜索了: lịch sử nghiên cứu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lịch sử nghiên cứu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghiên cứu

英语

research

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

nghiên cứu?

英语

a study?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lịch sử

英语

history

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

lịch sử.

英语

history, dammit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-lịch sử

英语

- [ together ] history.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích nghiên cứu lịch sử.

英语

i like to carry out historical research.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

robert, anh và tôi đã nghiên cứu lịch sử

英语

you and i, robert, have observed history.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang làm gì vậy nghiên cứu thêm lịch sử hả?

英语

what are you doing, more historical research?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi nghiên cứu về lịch sử điện ảnh phải bắt đầu với...

英语

any study of the history of film must begin with the...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và tôi đã nghiên cứu về sahara và lịch sử của nó.

英语

and i studied the sahara and its history.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có nghiên cứu lịch sử của chúng tôi không?

英语

you study our history? no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ được quyên góp cho học viện walker trong nghiên cứu lịch sử

英语

will be donated to the walker institute for history education.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là phần phát triển thú vị nhất trong mục tiêu nghiên cứu gien của lịch sử khoa học.

英语

it's the most exciting development in genomic targeting in the history of the science.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bá tước reynaud... là một người nghiên cứu lịch sử, vì vậy nên ông là một người rất kiến nhẫn.

英语

the comte de reynaud... was a student of history, and therefore a patient man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,302,840 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認