来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lịch trình
schedule
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
sửa lịch trình
edit job schedule
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
lịch trình chi tiết
as follows:
最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:
lịch trình học tập,
a school schedule,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình phải kịp lịch trình.
we've got a schedule to meet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đẩy nhanh lịch trình thôi.
we're moving up the timetable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
20047=sao lưu lịch trình
20047=schedule backup
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
10108=thiết lập lịch trình
10108=schedule settings
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
trình độ tiếng anh tôi hơi kém
my level of english is a little poor
最后更新: 2024-04-15
使用频率: 1
质量:
mọi quá trình lịch sử.
all of history.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh hơi vượt trình độ một chút.
well, you're a bit over-qualified.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ lịch sử tôi biết có hơi khác.
i think the history i know is a little different.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng y như lịch.
right on schedule.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hơi bất lịch sự.
that was rude.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ tôi hơi mất lịch sự.
beeper number.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trông y như tai nạn xe hơi.
looks like a fucking road accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nào, đi xả hơi đi, đồng y?
- what? - you look like you just fucked your mother. come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô hỏi hơi bị nhiều với một vũ công thoát y rồi.
you're asking a lot of questions for a stripper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn là 1 chiến binh giỏi. chỉ hơi thiếu lịch sự một chút.
he is a good soldier but a bit short on manners.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gặp em là hỏi "vào chưa"! có hơi bất lịch sự đó nha.
why are you calling me out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式