検索ワード: lịch trình hơi dày (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lịch trình hơi dày

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lịch trình

英語

schedule

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sửa lịch trình

英語

edit job schedule

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lịch trình chi tiết

英語

as follows:

最終更新: 2024-02-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lịch trình học tập,

英語

a school schedule,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình phải kịp lịch trình.

英語

we've got a schedule to meet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đẩy nhanh lịch trình thôi.

英語

we're moving up the timetable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

20047=sao lưu lịch trình

英語

20047=schedule backup

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

10108=thiết lập lịch trình

英語

10108=schedule settings

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trình độ tiếng anh tôi hơi kém

英語

my level of english is a little poor

最終更新: 2024-04-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi quá trình lịch sử.

英語

all of history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh hơi vượt trình độ một chút.

英語

well, you're a bit over-qualified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ lịch sử tôi biết có hơi khác.

英語

i think the history i know is a little different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đúng y như lịch.

英語

right on schedule.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hơi bất lịch sự.

英語

that was rude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ tôi hơi mất lịch sự.

英語

beeper number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông y như tai nạn xe hơi.

英語

looks like a fucking road accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nào, đi xả hơi đi, đồng y?

英語

- what? - you look like you just fucked your mother. come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô hỏi hơi bị nhiều với một vũ công thoát y rồi.

英語

you're asking a lot of questions for a stripper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn là 1 chiến binh giỏi. chỉ hơi thiếu lịch sự một chút.

英語

he is a good soldier but a bit short on manners.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gặp em là hỏi "vào chưa"! có hơi bất lịch sự đó nha.

英語

why are you calling me out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,762,922,180 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK