来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xem xếch đít nhau
look at each other
最后更新: 2018-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
giả định cái đít.
assume, my ass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chơi lỗ đít thôi
- anal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- liếm đít tao này.
- eat my ass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xem xễêchch đít nhau
see each other
最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy đá đít chúng.
bring that bad boy home, captain!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nắm đít tôi hả?
don't be a cliché.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ đá đít anh.
[sefton] we've all been through it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và rồi, đét đít tôi.
-and, then, spank me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: