您搜索了: lớp địa hình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lớp địa hình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Địa hình

英语

topography

最后更新: 2013-11-26
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Địa hình.

英语

terrain. terrain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Địa hình học

英语

topography

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dữ liệu địa hình

英语

data, geographic

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thăm dò địa hình.

英语

second, survey the premises!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Độ cao (địa hình)

英语

elevation

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Điểm quan sát địa hình

英语

radiation

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi kiểm tra địa hình.

英语

- just checking our direction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Địa hình phải đa dạng chứ.

英语

must have got a little bi-locational there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Địa hình thời đó thế nào?

英语

what was the terrain like?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

địa hình cũng không đúng.

英语

and the topography is all wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu biết địa hình nên quyết đi.

英语

you know the geography. it's your call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ồ, cô ấy đang chạy xe địa hình.

英语

oh, she's on an atv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- ratchet, tiến lên địa hình cao đi .

英语

- ratchet, cover high.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và... hắn cũng chơi môn đua xe địa hình.

英语

and... he's also a motocross rider.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi xuống dưới đó để kiểm tra địa hình.

英语

i was down there inspecting the property.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-cái lớp địa chất của anh thế nào rồi?

英语

- how's that con drift class of yours going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chinook không phù hợp với địa hình bãi mìn.

英语

chinook unsuitable for pick-up due to location being minefield.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bọn khốn đó rành địa hình hơn chúng ta nhiều

英语

those bastards know the terrain better than any of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô ta không thể đi nổi 10m trên địa hình đó.

英语

come on, doc, she couldn't get 10 yards in that terrain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,802,331,827 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認