来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lừa
donkey
最后更新: 2014-05-04 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
lừa!
donkeys!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
lừa vằn
zebroid
最后更新: 2014-10-27 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
con lừa.
an ass.
chào, lừa.
nice donkey.
- lừa tình.
- false advertising.
- lừa bịp ?
- swindling?
anh lừa tôi
you lied to me.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
anh lừa tôi.
you tricked me.
bị lừa rồi!
it was a trick!
- bon lừa đảo.
- pack of lies.
- bị lừa nhé!
- gotcha!
lừa chàng thôi
kidding
không lừa dối.
no more lies.
không lừa đảo?
without cheating?
ngươi lừa barbossa.
you cross barbossa.
Đồ lừa đảo! lừa đảo!
liar!