您搜索了: lực lưỡng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lực lưỡng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lưỡng cực

英语

bipolar

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 4
质量:

越南语

cậu thật lực lưỡng.

英语

you're so buff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lưỡng lự?

英语

doubts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cánh tay lực lưỡng thật.

英语

just look at his wrist work!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lưỡng chiết

英语

birefringence

最后更新: 2015-03-29
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đang lưỡng lự.

英语

doubtful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cháu lưỡng lự.

英语

- i flinched.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sao ông ta nói mình lực lưỡng?

英语

why was he telling me i was buff?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

điện cực lưỡng cực

英语

bipolar electrode

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lưỡng trục, song trục

英语

biaxial

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- không lưỡng lự.

英语

- in a heartbeat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trông anh cũng có vẻ lực lưỡng đấy.

英语

you know, it looks like you work out a little bit, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn anh thì sao, anh chàng lực lưỡng?

英语

what about you, tough guy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

♪ không một ai vạm vỡ và lực lưỡng

英语

my, what a guy, that gaston

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và 8 người đàn ông lực lưỡng đứng trên kéo.

英语

and eight burley men to do the hawling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

theo tôi còn nhớ, ông có một cái củ lực lưỡng như một trạo phu.

英语

you had a cock like a galley slave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và tra tấn anh chàng lực lưỡng này chỉ là đấm cho anh ta thấy địa ngục.

英语

and this beefy torture dude is just punching the hell out of him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

johnny bravo thực là ông nội con ạ? *** nhân vật hoạt hình lực lưỡng ***

英语

ls johnny bravo really my grandpa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con đường mà kẻ lực lưỡng đã dời anh ta chắc chắn đã biến thành như vậy chỉ một vài giờ trước.

英语

the way that big one moved he must have turned just a few hours ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tất nhiên không sướng bằng lúc ở cùng bọn to con lực lưỡng rồi, - đúng không cưng?

英语

maybe it's not quite as much fun as gettin' to pleasure all them mandingos, huh sugar bears?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,761,778,905 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認