您搜索了: lục (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lục

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phụ lục

英语

appendix

最后更新: 2014-10-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lục châu .

英语

she has been wounded by a sword. what happened?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là lục châu .

英语

come and save green pearl!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- súng lục.

英语

-a gun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lục soát nó.

英语

search him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mau cứu lục châu đi.

英语

what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phá mức kỷ lục rồi!

英语

it's a record!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng như lục châu vậy.

英语

i witnessed her being killed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hmm, những kẻ lục lọi.

英语

hmm, foragers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và chúng ta lục lọi gì ?

英语

and what do we forage?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi nên lục soát anh.

英语

we should have frisked you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giúp các bạn... lục lọi mọi thứ...

英语

- i'm here to help you with your... foraging thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lục soát tất cả các lề đường.

英语

round up all these roadside strays.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trả lục châu cho ta trước rồi bàn sau.

英语

we can talk. where is she?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lục soát mọi toà nhà ở khu phía sau.

英语

clear all the buildings along the back annex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thử lục soát tất cả các con đường này xem.

英语

let's try and round up some more of these roadside pariahs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đã lập kỷ lục thắng liên tục 15 trận.

英语

undefeated in fifteen bouts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh làm gì vậy tôi sắp phá được kỷ lục của tôi rồi.

英语

what are you doing? i was about to beat my highest score.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ là các đặc vụ liên bang đến với lệnh lục soát!

英语

they were federal agents with search warrants!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có người dì... có đứa con gái muốn học đàn tam thập lục

英语

yes. i have an aunt... whose daughter wants to learn chinese zither

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,337,821 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認