您搜索了: luật tố tụng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

luật tố tụng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

căn cứ vào luật tố tụng.

英语

ground for lawsuit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gọi bên tố tụng đi.

英语

get legal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- việc tố tụng dẹp đi.

英语

- due process just got blown up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là quy trình tố tụng ...

英语

that completes the statement process.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn lấy vụ này để tố tụng ư?

英语

you want to take this case to trial?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thủ tục tố tụng toàn thẩm (toàn thể cá)

英语

en banc ("in the bench" or "as a full bench.")

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh có nhận xét gì về kết quả của vụ tố tụng vừa rồi

英语

what is your comment on the results of the proceedings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dựa theo điều luật 3cp, kết án 3 năm tù, phạt 500.000 lire cộng thêm chi phí tố tụng.

英语

based on article 3cp, 3 year sentence, fined 500,000 lire plus legal costs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau đây tôi kiểm tra sự có mặt của những người tham gia tố tụng

英语

please stabilize the seat.

最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đề nghị ta khước từ luật tố tụng hình sự 180.80 cho bên da thêm thời gian để thăm dò thỏa thuận.

英语

i suggest we waive criminal procedure law 180.80, give the da more time to explore a plea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng hợp tội danh, theo điều 3 bộ luật 29/582, kết án 8 năm 7 tháng tù, phạt 600.000 lire cộng thêm chi phí tố tụng.

英语

crimes combined, under article 3 of law 29/582, 8 year 7 month sentence, 600,000 lire fine plus legal costs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

san francisco — uber và người gần đây vừa bị sa thải-giám đốc kinh doanh của uber tại khu vực châu Á - thái bình dương có nguy cơ phải đối mặt với tố tụng hình sự về vụ việc thu thập bất hợp pháp các hồ sơ bệnh án của người phụ nữ Ấn Độ đã bị cưỡng hiếp bởi tài xế uber.

英语

san francisco — uber and its recently fired head of asia pacific operations could potentially face legal action for illegally obtaining the medical records of an indian woman who was raped by her uber driver. https://www.usatoday.com/story/tech/news/2017/06/07/uber-exec-who-shared-rape-victim-records-fired/102595658/

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,630,774 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認