来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
luyện tập
practice
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
luyện tập.
tony:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luyện tập ?
practice your thing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-luyện tập!
[mutters]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ít luyện tập nói tiếng anh
i rarely practice speaking english
最后更新: 2021-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ luyện tập đi.
keep practicing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luyện tập, thiền.
exercise, meditation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô phải luyện tập.
- you need to practice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
huấn luyện, tập luyện
drl drill
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
tập tin có khả năng thực hiện
executable files
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta có khả năng ăn nói.
he has the ability of speaking.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu nói về luyện tập hả ?
you talking about practice?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang luyện tập kĩ năng quan sát, anh biết chứ?
i've been working on my observation skills, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tập luyện.
train.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"không có khả năng nói chuyện"?
"rendered unable to speak"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式