您搜索了: mạnh dạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mạnh dạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mạnh dạn lên.

英语

go on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mạnh dạn lên!

英语

just do it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rất mạnh dạn đó

英语

but what are they talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tự tin và mạnh dạn.

英语

confident and enjoy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu... cậu phải mạnh dạn lên.

英语

you gotta... you gotta be bold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dũng cảm lên! mạnh dạn lên!

英语

no, i can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mạnh dạn đoán: phi vụ đổ bể.

英语

my big wild guess: deal gone bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi tiếp cận rất mạnh dạn.

英语

why not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À, đó là một quan điểm mạnh dạn.

英语

well, that is a strong opinion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy mạnh dạn lên, xem như thế nào nào!

英语

you know, tear it up, see what happens!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau đó, chúng ta mạnh dạn mà đi nhỉ.

英语

then we good to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là sự mạnh dạn, lãnh đạo mà chúng ta cần

英语

leadership. why i say, we've found ourselves a keeper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu gặp thế lần nữa, cứ nhìn thẳng, mạnh dạn đi tiếp.

英语

that happens, just stare straight ahead, keep walking strong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao anh không mạnh dạn nói toẹt ra điều anh đang cố nói?

英语

why don't you just come out and say whatever it is you're trying to say?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô có thể rất mạnh dạn nhưng sẽ không xảy ra chuyện gì đâu

英语

and you probably even got a bit of a nasty streak when it comes to the bang-bang. bang-bang. yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một người chào hàng giỏi phải mạnh dạn, xông xáo nếu muốn thành công.

英语

a good salesman must be aggressive if he wants to succeed.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu bạn muốn một ngày trở thành triệu phú, hãy mạnh dạn quyết định.

英语

you wanna be a millionaire some day. have some guts make a decision.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vả lại, anh em phải làm mạnh dạn trong chúa, nhờ sức toàn năng của ngài.

英语

finally, my brethren, be strong in the lord, and in the power of his might.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

hỡi Ðấng mạnh dạn, hãy đai gươm nơi hông, là sự vinh hiển và sự oai nghi của ngài.

英语

gird thy sword upon thy thigh, o most mighty, with thy glory and thy majesty.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ý tôi là, mạnh dạn lên, anh bạn anh không ra ngoài nhiều như tôi.

英语

- i mean, come on, man you're not out there as much as i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,753,580,163 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認