您搜索了: mặc kệ họ tôi vẫn bên bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mặc kệ họ tôi vẫn bên bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mặc kệ họ

英语

ah, don't listen to 'em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc kệ họ.

英语

just ignore them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mặc kệ họ.

英语

- yeah, fuck him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc kệ họ đi.

英语

ignore them.

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì cứ mặc kệ họ.

英语

so be it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng là điên, mặc kệ họ.

英语

they are crazy, ignore them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mặc kệ họ sống hay chết

英语

i don't care about any of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mặc kệ họ đi, watson.

英语

- laugh them away, watson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày mai sẽ có kẻ nối bước anh. mặc kệ họ.

英语

then what is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo họ tôi vẫn thích chiếc '67 corvette hơn,

英语

tell 'em i still prefer my sixty-seven corvette, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lính delta thích mặc đồ màu gỗ sồi, cứ mặc kệ họ.

英语

delta wants to wear oakleys, that's their business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À, tôi có thể đã để cho họ, tôi vẫn còn theo phong tục xưa.

英语

yeah, well, i probably would have let them, but i'm old-fashioned that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"mười ba điểm với juve là một khoảng cách xa nhưng mặc kệ họ, chúng tôi luôn nghĩ tới điều tích cực.

英语

"thirteen points is a long way to be behind juve, but we've always got to think positively, regardless of them.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cha mẹ, thầy cô, bảo cậu mọi thứ, mọi cách, và - cậu mặc kệ họ.

英语

your parents, teachers, all told you one thing, one way to be, and

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong khi tôi vẫn tôn trọng họ, tôi chỉ nghĩ đến cô thôi!

英语

as much as i respect them, i believe i thought only of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

i've got you on your way i feel it for you, don't you know? tôi vẫn luôn bên bạn, tôi vẫn quan tâm bạn, bạn có biết?

英语

i've got you on your way i feel it for you, don't you know

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,633,001 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認