来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giữ nhiệt huyết
passionate fire
最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiệt huyết ghê.
such fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một tay cộng sản nhiệt huyết.
- a stalinist in heart and soul.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiệt huyết tuổi trẻ.
the exuberance of youth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ trẻ và đầy nhiệt huyết.
they're young and full of spirit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là- đây là một kẻ săn tìm rất nhiệt huyết.
this is a -- this is a very energetic forager.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta hiểu rõ bầu nhiệt huyết của ông.
i know you feel strongly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không đủ nhiệt huyết để lãnh đạo!
no fire to lead!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ý có nhiệt huyết với công lý mà.
she shares my enthusiasm for justice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tay hán này có một lòng hiếu khách nồng nhiệt.
this guy, han, has a great sense of hospitality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, cô rất sắc bén và đầy nhiệt huyết.
no, you were sharp and passionate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng một bầu nhiệt huyết mới đã tới với mọi người dân ba lan.
but a new spirit had come over the people ofpoland.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta là một người trẻ, và những người trẻ có nhiệt huyết.
he is a young man, and young men are passionate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và khi chuông cửa reo bạn cảm thấy nhiệt huyết hơn.
and when the doorbell rings you feel a rush of enthusiasm. hello?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất nhiên, hồi đó tôi còn trẻ và đầy nhiệt huyết.
'course, i was young and full of beans back then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em yêu cái nhiệt huyết của mấy anh về dân viking đấy.
i love how intense you guys are about your vikings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy kết hôn vì nhiệt huyết của tình yêu... và bánh cưới.
she married for passion... and pancakes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể hắn không phất lá cờ tự do, dân chủ một cách nhiệt huyết như cô muốn.
so maybe he's not waving the flag of freedom and democracy as enthusiastically as you'd like.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đều đem nhiệt huyết, cống hiến cho quốc gia của mình.
we're all passionate about each making our own contributions to our countries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và cổ đã đưa anh trở lại... thời niên thiếu đầy nhiệt huyết đó.
and she carried you back to all those young, hot hopes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: