来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- một trái tim.
- a heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
con có một trái tim nhân hậu, barry à.
you have such a good heart, barry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arthur có trái tim thật nhân hậu.
arthur has a good heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngài có trái tim nhân hậu, jon snow.
you have a good heart, jon snow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một phụ nữ nhân hậu.
a kind woman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một trái tim tan vỡ?
a heart breaking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...một trái tim vĩ đại.
- a big heart!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn nữa, một trái tim đầy lòng nhân ái.
still, the heart swells at such kindness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là một trái tim tan vỡ.
it's a broken heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"với một trái tim nặng trĩu,
"with a heavy heart,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
♪ nếu anh có một trái tim ♪
j1 you couldn't really have a heart
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm sao một trái tim như em
how could a heart like yours
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một trái đào.
oh...a peach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một trái banh!
it's a ball!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thì thành hình một trái tim.
- it's one heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta có một trái tim hào hiệp
he has a big heart
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
Ý anh là một trái tim biết nói.
... theproverbialheart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ tôi từng có một trái tim đẹp mà
you know i had a good heart once, you see
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một trái lê ngon.
a sweetie pear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đằng sau bộ mặt kia là một trái tim.
behind that face is a heart.
最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量: