您搜索了: muốn bị tát không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

muốn bị tát không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- anh muốn bị chơi không?

英语

you wanna be played?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày có muốn bị đánh không?

英语

do you want to be no dam

最后更新: 2017-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn bị lẹo một tai không?

英语

you don't wanna lose an ear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày không muốn bị lạnh, phải không?

英语

but you're not really cold, are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể tát không?

英语

can i get a slap, too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tát không được chuyển nhượng

英语

- lily is the slap bet commissioner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu muốn bị lừa...

英语

you want to be fooled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muốn bị bắn sao?

英语

- i'm just worried about you, detective.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không muốn bị muộn.

英语

you don't want to be late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chú không muốn bị cảm.

英语

- can't afford to catch cold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh không muốn bị bắt.

英语

you don't want to get caught.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không muốn bị sâu răng

英语

- l don´t want my teeth to rot

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu cũng không muốn bị ốm.

英语

- can't afford to catch a cold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-vì tôi không muốn bị bắn!

英语

- because i don't want to get shot!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không muốn bị hắn ăn đâu.

英语

- i don't wanna be eaten by it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- này... tôi không muốn bị bám đuôi.

英语

- look...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không muốn bị lỡ chuyến bay.

英语

- don't want to miss the flight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn bị quăng đi, eddie.

英语

i don't wanna lift no fuckin' crates, eddie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cư xử như đàn bà sẽ bị tát như đàn bà.

英语

act like a bitch, get slapped like a bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi anh bị tát, anh sẽ chấp nhận và sẽ thích.

英语

when you're slapped you'll take it and like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,875,135 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認