来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nách
armhole armpit
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
lông nách
hairy armpits
最后更新: 2022-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nách thì nách.
armpit it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoa chồi nách thân
cauliflory
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
nách lá, kẽ lá
axil
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chân dài tới nách!
fuckin' thigh-high!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Áo choàng sát nách
sleeveless dress
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
làm ơn để dưới nách.
under the arm please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ tới nách chứ gì?
the amazon and the pigmy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và sau đó liếm nách em.
and then you lick my armpit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn kìa, lông nách của bạn.
-besides they're hairy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đấy là cái nách của miền tây.
it's the armpit of the west.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì tớ có ít lông nách này!
...because i've got some hairy pits!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vừa thấy một người cạo lông nách.
i saw one shaving her armpits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ làm vậy thì anh nhức nách à?
did it physically hurt to do that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối cùng là một quả bóng kẹp dưới nách.
and one final touch, a squash ball under the armpit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, nhưng chúng làm nách cháu khó chịu.
yes, but they irritate my armpits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đổ mồ hôi nách: gây ướt và làm bẩn áo.
armpit sweating: causes wet and dirty shirt.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
"cái ấy" của mày vẫn chưa dài tới nách đâu.
you cock is on the clock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
"sâu trong nách, và trong tóc của tôi."
"worms in my armpits and in my hair."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式