您搜索了: né tránh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

né tránh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- đừng né tránh tôi..

英语

don't you walk away from me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nên đừng quên né tránh.

英语

- so don't forget to duck is all i say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

né.

英语

lean back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

né!

英语

slip!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cư né

英语

cu ne

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh còn phải né tránh gà nữa.

英语

you had to fight off the birds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh lại né tránh nữa rồi, john.

英语

you're retreating inward again, john.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nghĩa vụ để né tránh.

英语

you're supposed to dodge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

né sang phải!

英语

lean right! cover up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- né ra coi.

英语

get down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết mình đã cố tình né tránh nó.

英语

i knew i shied away from it intentionally.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng né tránh mẹ, có gì cứ gọi nhé.

英语

darling you can try to avoid me, but the least you can do is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiến lược tránh né.

英语

avoidance strategy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta né tránh mọi nhiệm vụ vất vả.

英语

he avoids all troublesome tasks.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã từng nghe tới thái độ né tránh chưa?

英语

you ever hear of avoidance behavior?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là lý do tại sao tao luôn né tránh được

英语

that's why i was able to get away with it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn hung hăn đến nổi người ta né tránh hắn.

英语

he is so aggressive that others avoid him.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đang tránh né gì đó.

英语

- you're avoiding something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

né tránh trả lời trực diện vào vấn đề ,công chúa.

英语

you avoid a direct answer to my question, blue princess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy không tránh né cháu.

英语

he didn't run away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,474,987 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認