来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngủ sớm đi
you should go to bed early too
最后更新: 2020-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ sớm đi.
let's hope so. see you in the morning, max.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi ngủ sớm!
been going to bed early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên ngủ sớm đi chứ
why do not you sleep?
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay con nên ngủ sớm.
you look tired
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng nên đi ngủ sớm đi
it's too late, i go to bed now
最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ sớm đi nhé
are you going to school tomorrow
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 2
质量:
参考:
cháu nên ngủ đi.
you should be sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ sớm lm j :)
sleep early lm j :)
最后更新: 2023-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng ngủ sớm nhé
sorry i go to bed firs
最后更新: 2021-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nên ngủ một chút.
you better get some sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ sớm đi, con trai.
good night, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nên ngủ một chút đi.
you should get some sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh nên ngủ với cô ấy.
- you should hit that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó đi ngủ sớm không?
she goes to bed early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta nên ngủ hết đi.
we should all get some sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ngủ sớm mai còn đi làm!
he slept early tomorrow and went to work!
最后更新: 2023-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- new york times đi ngủ sớm.
- new york times goes to bed early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy mình nên ngủ ở đâu đây?
- so, where should i sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: