您搜索了: nên tôi đang chờ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nên tôi đang chờ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang chờ

英语

i'll be waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang chờ.

英语

i am waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang chờ mày

英语

i can't hear it

最后更新: 2021-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang chờ bạn.

英语

- i'm expecting someone. bullshit, jimmy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi đang chờ đây.

英语

we're all waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi đang chờ.

英语

- i'm expecting more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang chờ điều đó.

英语

- i've been expecting it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi đang chờ anh đây.

英语

we are all waiting for you. come.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang chờ đây!

英语

we're waitin'!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đang chờ ben.

英语

- we're waiting for ben.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vợ tôi đang chờ bữa sáng đấy

英语

my wife's been waiting for breakfast all morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang chờ bản kê.

英语

we are waiting on the manifest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang chờ. Được rồi.

英语

we'll be waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đang chờ chỉ thị.

英语

- we're waiting instructions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, tôi đang chờ chúng.

英语

- no, i figured.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang chờ chỉ mình ông.

英语

we're waiting just for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi đang chờ một người.

英语

no. i'm waiting for someone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đang chờ lệnh của ông.

英语

- we were waiting for your orders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi đang chờ một người khác.

英语

- it's lovely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- castle ground, chúng tôi đang chờ.

英语

- castle ground, we are holding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,307,803 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認