来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
canh
broth
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
canh?
soup!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
canh chua
mixed boiled vegetables
最后更新: 2022-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
canh gác.
take watch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lính canh !
guards!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
hôm nay mẹ dùng những trái khoai tây để nấu canh
today i use potatoes to cook soup
最后更新: 2019-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
À phải, nhà tôi đang nấu canh, tôi phải về tắt lửa!
i'm making soup, i need to go home and watch the stove!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản cô nương hôm nay nấu canh gà, tự tẩm bổ cho mình.
i'm boiling chicken soup for myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và khi cô đến, ...tôi sẽ nấu cho cô thêm ít canh soup borscht.
and when you come, i will make you some more borscht.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mừng vì ông đồng ý, bởi vì ông sẽ phải nấu ăn cho chúng và canh chúng.
i'm glad you agree, since you have to cook for them and watch them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài nói xem có phải tối qua hai người họ nấu canh tối nay vừa may lại có thể nấu canh tiếp rồi.
do you think, while we were soaking in the spring last night, jingye might have been soaked in a bloodbath?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do đó, bạn nên giữ lại nước ngâm nấm khô, để lắng rồi chắt ra và dùng trong nấu canh, các món hầm.
therefore, you are advised to keep this soakage water, deposit its sediment and decant, then cook it for soup and any stewing dish.
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:
参考: