来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- chờ chết thôi.
- i'm waiting to die.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tốt hơn là nằm chờ chết
to lie waiting to die
最后更新: 2022-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
lộn về hay chờ chết?
are we gonna turn? are we just gonna die?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và nằm chờ hamegg.
we're going to lie in wait for hamegg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ chết trong cô độc.
waiting to die alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ ngồi đây chờ chết sao?
do we just sit here and watch him die?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ là ta quỳ gối chờ chết
it would be me on my knees, waiting to die.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ không ngồi chờ chết.
i don't plan on waiting to find out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sau đó, ta sẽ ngồi chờ chết.
- after that, we sit down and burn up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác ấy nằm chờ chết, còn mẹ thì ở chỗ quái nào hả?
she's lying there dying, and where the hell are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang chờ chết ở đây đấy.
we're just waiting to die down here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ít nhất cũng tốt hơn là ngồi chờ chết!
at least, better than sitting around to wait for death
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không ở đây để chờ chết đâu.
- i'm not waiting to get killed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoặc là mày nhanh lên, hoặc là chờ chết.
and you better be quick, or you're surely gonna be dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩu hoàng thượng, chuẩn bị chờ chết đi
i'll chop off your head, bastard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và tôi sẽ không ngồi ở đây mà chờ chết đâu
you're right. i don't really wanna just sit here and wait to die.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thấy chưa? họ đang đưa hắn tới phòng chờ chết.
i've seen a lot of 'em go in that dying room, but nobody ever comes back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một loài yêu tinh phương bắc nằm chờ khách đi đường.
a spirit of the north that lies in wait for travelers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nghĩ tới những điều đó trong khi anh nằm chờ giấc ngủ.
think of these things while you are waiting for sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi ở đây, học cách giết người trong khi chờ chết.
now here i am, learning how to kill while waiting for takeout.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: