您搜索了: nằm chờ chết (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nằm chờ chết

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- chờ chết thôi.

英语

- i'm waiting to die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốt hơn là nằm chờ chết

英语

to lie waiting to die

最后更新: 2022-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lộn về hay chờ chết?

英语

are we gonna turn? are we just gonna die?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và nằm chờ hamegg.

英语

we're going to lie in wait for hamegg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ chết trong cô độc.

英语

waiting to die alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ ngồi đây chờ chết sao?

英语

do we just sit here and watch him die?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ là ta quỳ gối chờ chết

英语

it would be me on my knees, waiting to die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không ngồi chờ chết.

英语

i don't plan on waiting to find out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sau đó, ta sẽ ngồi chờ chết.

英语

- after that, we sit down and burn up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác ấy nằm chờ chết, còn mẹ thì ở chỗ quái nào hả?

英语

she's lying there dying, and where the hell are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang chờ chết ở đây đấy.

英语

we're just waiting to die down here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ít nhất cũng tốt hơn là ngồi chờ chết!

英语

at least, better than sitting around to wait for death

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không ở đây để chờ chết đâu.

英语

- i'm not waiting to get killed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc là mày nhanh lên, hoặc là chờ chết.

英语

and you better be quick, or you're surely gonna be dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩu hoàng thượng, chuẩn bị chờ chết đi

英语

i'll chop off your head, bastard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và tôi sẽ không ngồi ở đây mà chờ chết đâu

英语

you're right. i don't really wanna just sit here and wait to die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thấy chưa? họ đang đưa hắn tới phòng chờ chết.

英语

i've seen a lot of 'em go in that dying room, but nobody ever comes back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một loài yêu tinh phương bắc nằm chờ khách đi đường.

英语

a spirit of the north that lies in wait for travelers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nghĩ tới những điều đó trong khi anh nằm chờ giấc ngủ.

英语

think of these things while you are waiting for sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi ở đây, học cách giết người trong khi chờ chết.

英语

now here i am, learning how to kill while waiting for takeout.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,325,809 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認