您搜索了: nội bất xuất ngoại bất nhập (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nội bất xuất, ngoại bất nhập.

英语

no one goes in or out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nội bất xuất, ngoại bất nhập vương quốc này.

英语

no one enters this kingdom and no one leaves it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nội bất xuất, ngoại bất nhập, canh giữ da vinci và thằng nhóc.

英语

no-one to come in or out, save da vinci and the boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nội bất xuất ngoại bất nhập nếu không có lệnh của tướng olbricht.

英语

no one gets in or out without authorization from general olbricht's office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể nào phong tỏa khu trại đó nội bất xuất ngoại bất nhập không?

英语

is it possible to get the camp on lockdown -- no one in or out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã theo dõi mục tiêu này kể từ khi đó, nội bất xuất, ngoại bất nhập.

英语

we've had eyes on that target ever since, and there's been nobody in and nobody out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi nào ông xuất ngoại?

英语

when will you go abroad?

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là lần đầu tôi xuất ngoại.

英语

this is my first time out of the country...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn có người chịu bán thân xuất ngoại.

英语

who dares to sign up to work overseas now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên cậu chuẩn bị xuất ngoại đi là vừa.

英语

so just prepare to go overseas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mừng xuất ngoại. không đơn giản thế đâu.

英语

well, it's not that simple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn có bộ giáp đao thương bất nhập.

英语

he wears an impenetrable armor over his body. no weapon can harm him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì bọn người tây dương không muốn số á phiện đó xuất ngoại.

英语

the foreigners refuse opium addicts as overseas laborers

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhuyễn vị giáp đao thương bất nhập, hè mát đông ấm

英语

self-ventilating impenetrable armor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuần sau, tôi ra biển tìm thuốc chữa ở nam mỹ và bắt đầu một chuyến xuất ngoại rong ruổi dài.

英语

the next week, i sailed for a cure in south america and began a long, wandering journey abroad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có người tự nguyện đến tiến nhân quán bán thân xuất ngoại, không cần thiết phải kiếm công nhân ở bến tàu.

英语

there are signing up to work overseas, there's no need to use the pier workers

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta sẽ bắt mối với chợ đen và tẩu tán cậu bé với trái táo vào cuối tuần này, rồi xuất ngoại và sống ẩn dật đâu đó dọc maltese riviera đến khi rắc rối qua đi và ta sẽ tái hồi danh phận.

英语

we'll contact the black market and liquidate boy with apple by the end of the week, then leave the country and lay low somewhere along the maltese riviera until the troubles blow over and we resume our posts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

aguero vẫn rất lạc quan vào khả năng giành cú ăn ba tại đấu trường quốc nội bất chấp việc họ đang có ít hơn đội đầu bảng chelsea tới sáu điểm.

英语

aguero is adamant that a domestic treble is possible despite being six points behind league leaders chelsea.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,858,440 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認