来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người như bạn
someone like you
最后更新: 2013-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
những người như bạn
people like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
1 người như...
someone like your eminence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người như anh?
someone like you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loại người như cậu.
your kind of people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một người như mày?
a man like you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- loại người như cổ?
- her kind? - yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một người như bạn nên lấy chồng.
just hurry up and get married.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhiều người như tôi
- more of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một người như bạn có thể làm điều đó
a man like you could make it
最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- người như bá tước á?
people like the count?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có cả đống người như vậy
what a bunch of scumbags.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là người như thế.
he is who he is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người như thế nào rồi ?
what's wrong with you two?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- người như anh sẽ nổi bật.
- guy like you might stick out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những người như anh à?
- someone like me? - yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đẹp như bạn
i only speak a little english
最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì những người như cậu.
it's because of people like you who are too cowardly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểm tra những người như tôi?
testing people like me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con người? như chúng ta à?
people, like us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: