来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nuôi dưỡng
foster
最后更新: 2019-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
vì người mẹ đã nuôi dưỡng mình!
fight for the mothers who bore you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người nuôi cá
fish culturist
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
参考:
Đó chính là người nuôi dưỡng tôi.
that woman raised me from birth. (crickets chirping)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để nuôi dưỡng tôi,
in order to raise me,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nuôi dưỡng chúng.
- you grow them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- linda chính là người... đã nuôi dưỡng tôi ạ.
- linda is the person that raised me. what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đang nuôi dưỡng chúng
it's breeding them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô chú sẽ nuôi dưỡng nó.
we could take him and raise him up the rest of the way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai sẽ nuôi dưỡng chúng?
until then, your family has no status.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
memnet đã nuôi dưỡng rameses.
memnet nursed rameses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người nuôi loại chó gì vậy?
so what sort of dog do you two have?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nuôi nấng, nuôi dưỡng; ủng hộ
to nurture
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
nỗi đau được nuôi dưỡng bằng im lặng.
sorrow feeds on silence
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những năm qua, anh sống dưới sự bảo trợ của người đã nuôi dưỡng anh.
all these years, you've been living under the protection of people who care about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm nuôi dưỡng bảo trợ trẻ em
child protection center
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
và tôi đã nuôi dưỡng sự ghét bỏ đó.
and i feed off that hate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tư duy, sáng tạo, nuôi dưỡng lòng nhân ái
thinking, creativity and bringing up benevolence
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy là người đứng đầu việc sắp xếp nuôi dưỡng tại trung tâm phục vụ gia Đình.
she's the head of foster placement at dfs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải bẩm sinh, được nuôi dưỡng mới đúng.
not born, bred.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: