您搜索了: ngừng phát ngôn bừa bãi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngừng phát ngôn bừa bãi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô ta phát ngôn ngôn bừa bãi

英语

stop talking indiscriminately

最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đang bắt đầu phát ngôn bừa bãi.

英语

he's starting to shoot off his mouth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phát ngôn bừa bãi quá đó, con trai.

英语

you're being mighty careless with your mouth, son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(sự) ngừng phát triển

英语

aplasia

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bừa bãi thật.

英语

big mess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là ngày ngừng phát xóng radio.

英语

exactly when the transmissions stopped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khạc nhổ bừa bãi

英语

indiscriminate spitting

最后更新: 2020-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bừa bãi hết biết.

英语

- not very.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thưa bác, con người bác hạ lưu đê tiện, phát ngôn bừa bãi

英语

uncle, you are so mean and nasty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chào phát ngôn viên.

英语

- hello, mr. speaker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy cân nhắc phát ngôn

英语

care to revise your statement, sir?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng động chạm bừa bãi.

英语

be careful what you touch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bừa bãi cái con khỉ!

英语

cleaning, my ass!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vẫn còn hơi bừa bãi.

英语

- it's still a bit of a mess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao không giết bừa bãi.

英语

i don't kill indiscriminately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khai thác tài nguyên bừa bãi

英语

exploitation of resources

最后更新: 2021-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu không giết bừa bãi được.

英语

i don't kill indiscriminately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã xã rác bừa bãi

英语

littering

最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi cuộc bắn giết trở nên bừa bãi.

英语

and the firing was indiscriminate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay đây, nhưng nó bừa bãi lắm.

英语

right here, but it's a dump.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,797,164 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認