来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ta phát ngôn ngôn bừa bãi
stop talking indiscriminately
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đang bắt đầu phát ngôn bừa bãi.
he's starting to shoot off his mouth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phát ngôn bừa bãi quá đó, con trai.
you're being mighty careless with your mouth, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự) ngừng phát triển
aplasia
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bừa bãi thật.
big mess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là ngày ngừng phát xóng radio.
exactly when the transmissions stopped.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khạc nhổ bừa bãi
indiscriminate spitting
最后更新: 2020-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bừa bãi hết biết.
- not very.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thưa bác, con người bác hạ lưu đê tiện, phát ngôn bừa bãi
uncle, you are so mean and nasty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào phát ngôn viên.
- hello, mr. speaker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cân nhắc phát ngôn
care to revise your statement, sir?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng động chạm bừa bãi.
be careful what you touch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bừa bãi cái con khỉ!
cleaning, my ass!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vẫn còn hơi bừa bãi.
- it's still a bit of a mess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao không giết bừa bãi.
i don't kill indiscriminately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khai thác tài nguyên bừa bãi
exploitation of resources
最后更新: 2021-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu không giết bừa bãi được.
i don't kill indiscriminately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã xã rác bừa bãi
littering
最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi cuộc bắn giết trở nên bừa bãi.
and the firing was indiscriminate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay đây, nhưng nó bừa bãi lắm.
right here, but it's a dump.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: