您搜索了: ngoai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngoai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngoai giao

英语

curvature

最后更新: 2022-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

benh tri ngoai

英语

hemorrhoids

最后更新: 2013-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên ngoai màng phôi

英语

extrapleural

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoai nhung dieu tren

英语

besides the above

最后更新: 2020-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà vua đã không thể nguôi ngoai.

英语

the king was inconsolable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người ta cần thời gian để nguôi ngoai.

英语

folks need time to heal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi la nguoi viet nam toi khong hieu ngoai ngu

英语

toi la viet nam toi khong hieu ngoai ngu

最后更新: 2022-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng điều này không làm vị nữ thần nguôi ngoai.

英语

but this failed to appease the goddess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người bảo, "thời gian sẽ giúp nguôi ngoai."

英语

everyone said, "with time, it'll get better."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cha đã làm đủ mọi cách nhưng không làm con nguôi ngoai được.

英语

i tried everything... you were inconsolable!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi khong co di dau toi con ba me bai noi voi ba ngoai bi benh kia

英语

i do not know what you are talking about

最后更新: 2017-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tôi biết không iời nào có thế làm nguôi ngoai nỗi buon của bà...

英语

"...no words of mine can ever relieve the grief..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

con sẽ không nguôi ngoai, không gì làm nguôi bớt nỗi buồn khi anh ta qua đời.

英语

and there will be no comfort for you no comfort to ease the pain of his passing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

neu chi nin be ngoai ma doan duot mot nguoi thi tren doi nay da khong ton tai hai chu khong ngo

英语

if there is only one person outside of the country, this person is not good enough

最后更新: 2022-01-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở cạnh tallahassee chẳng giúp tôi nguôi ngoai chút nào mà chỉ càng khiến tôi thêm cô độc.

英语

having tallahassee around didn't comfort me, it just made me feel more alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hiểu rằng chúng tôi ở hai quốc gia khác nhau rất xa nhau nhưng nếu chúng tôi có thể nguôi ngoai ở đây tôi tin rằng tôi có thể làm mọi thứ hoạt động và trước khi bạn biết điều đó, chúng tôi chỉ cần tin tôi bất cứ điều gì có thể là mật ong.

英语

i understand we are in two differente countries that are very far from each other but if we can get aquninted here i believe i can make things work and before you know it we are together just believe me anything is possible honey.

最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dần dần nỗi đau trong tâm hồn tôi cũng phần nào nguôi ngoai, tôi đã nghĩ về gia đình, nghĩ về những người thân bên cạnh, họ rất cần tôi, con tôi rất cần mẹ chở che từng phút từng giờ và cần sự quan tâm dìu dắt của tôi.

英语

gradually the pain in my soul was subsided partly, i thought of my family, my close relatives, they needed me, and my children needed me to take care of them.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

về phần mình, sau khi nghỉ ngơi để nguôi ngoai bớt nỗi thất vọng về thất bại trong chung kết world cup, thủ quân đội tuyển argentina sẽ trở lại barcelona để giúp đội bóng xứ catalan giành lại vinh quang trong mùa bóng 2014-2015 dưới thời của tân huấn luyện viên luis enrique.

英语

the argentina captain will now head back to barcelona following a summer break as he looks to make up for his world cup disappointment by helping the catalans restore some pride under new boss luis enrique after a poor 2014-15 season.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hà nội đang có biến rồi. biểu tình chống trung cộng. hãy là người dân yêu nước chúng ta có ý thức đấu tranh ko để người dân là nô lệ ngoai bang. không manh động, không bạo động. hãy gửi tin nhắn này đi đến bạn bè của bạn. Đến thời điểm 15/6/ 2018. nếu quốc hội thông qua luật Đặc khu. chúng ta sẽ xuống đường biểu tình cùng với cả nước. Đề nghị nếu là người dân việt nam hay truyền tin này cho mọi người.

英语

hanoi is already there. anti-china protests. let's be patriotic people that we are conscious of fighting not to be slaves outside the state. no violence, no violence. please send this message to your friends. as of june 15, 2018. if the national assembly passes the special law. we will go down the street with the whole country. suggest that if the people of vietnam or spread this message to everyone.

最后更新: 2018-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,979,521 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認