尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nguồn thu ngân sách
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
ngân sách
budget
最后更新: 2016-10-21 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
...tăng cường nguồn thu.
...increasing resources.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
vốn ngân sách
state budget
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- giảm ngân sách.
- budget cuts.
- làm thu ngân?
- what? she is a cashier?
thâm hụt ngân sách
deficits
最后更新: 2012-03-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cắt giảm ngân sách.
all these budget cuts.
dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2010.
state budget revenue plan fy2010.
最后更新: 2012-10-07 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ngân sách về chi phí
expense budget
ngân sách, dòng tiền mặt
budget, cash flow
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
lấy cả nguồn ngân sách của cô so sánh với chương trình này.
take your entire current budget and match it with this one program.
lập kế hoạch ngân sách
budgeting
tổng chi ngân sách cấp tỉnh.
provincial level budget expenditure.
最后更新: 2010-11-17 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chính sách thuế khoá; chính sách thu chi ngân sách
fiscal policy
最后更新: 2015-01-29 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
dự toán chi ngân sách cấp tỉnh.
provincial level budget expenditure plan.
ngân sách của toàn bộ trang trại
budget, wholefarm
chênh lệch ngân sách (thâm hụt hoặc
budget variance
không còn tiền trong ngân sách nữa.
no more money in the budget.
sự phân cấp thuế khoá; sự phân cấp ngân sách
fiscal decentralization
du lịch phát triển mạnh mẽ, doanh thu tăng tuy nhiên thu ngân sách rất ít.
it was seen a strong tourism development, but the payment to the budget was too low.
最后更新: 2019-04-18 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia