您搜索了: nguyên nhân gây tai nạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nguyên nhân gây tai nạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nguyên nhân [gây bệnh]

英语

disease agent; causative agent

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

nguyên nhân gây bệnh học

英语

aetiology

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

nguyên nhân gây ra tội phạm

英语

what are the crimes they commit?

最后更新: 2022-06-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyên nhân gây bệnh là gì?

英语

what is it caused by?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyên nhân gây tăng tiết mồ hôi

英语

causes of sweating increase

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đồng ý xem xét nguyên nhân của vụ tai nạn.

英语

they agreed to look into the causes of the accident.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vẫn chưa tìm ra nguyên nhân tai nạn này

英语

we've still not found out the reason behind this accident.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyên nhân chủ yếu gây ra ô nhiễm

英语

main cause

最后更新: 2022-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đoán được nguyên nhân gây ra nó.

英语

yeah. well, i figured out what caused it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta gây tai nạn mất thôi!

英语

we're gonna crash!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là nguyên nhân gây nên cơn thèm sữa và bơ của nạn nhân.

英语

hence the victims' cravings for milk and cheese.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng có gây tai nạn nữa đấy

英语

no mishaps this time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có biết nguyên nhân gây ra hư hại không?

英语

any idea what caused it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đã gây tai nạn và bỏ trốn

英语

hit and run.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cú ngã không phải là nguyên nhân gây ra cái chết

英语

it wasn't the fall that killed him, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và ta tin đây là nguyên nhân gây ra mất trí nhớ.

英语

and i believe that this is responsible for the amnesia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tác nhân gây bệnh

英语

pathogen

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta không chắc nguyên nhân gây ra vụ sụp đổ.

英语

we're not sure what caused the collapse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có cái xe nào gây tai nạn cả.

英语

no other car. single vehicle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tác nhân gây ung thư

英语

carcinogen

最后更新: 2015-05-11
使用频率: 33
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,739,550,108 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認