来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kề
adjacent
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
góc kề
adjacent angles
最后更新: 2011-01-26
使用频率: 1
质量:
dô-kề.
jockey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dô-kề?
jockeys?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vùng cận kề
time fence
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cận kề rồi.
- mac, we need those calculations quickly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tháng liền kề thứ 4
the next 4th month
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:
khu liền kề thì đúng hơn.
we more like hood-adjacent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những khu đất nằm liền kề đường ray.
property adjacent to the rail line.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cận kề cái chết
unable to keep up
最后更新: 2021-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
cái chết cận kề.
death was near.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xác nhận mức lương bình quân 6 tháng liền kề
next 6-month-average salary confirmation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
khi một ngôi nhà liền kề trở thành hiện trường một vụ án ngay bên ngoài vùng wild west.
for the cahills of echo park, that fear became a terrifying reality when an adjacent house became the setting for a scene right out of the wild west.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kề, nối; chung biên
adjoin
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
tỉ lệ của việc xảy ra thế này liền kề với việc không tưởng.
the chances of that happening are next to impossible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu là em, dùng dây treo phi qua từ công trình xây dựng liền kề.
i'd use a wire to get in from the next building.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng cách tối thiểu giữa các ván lợp liền kề là 3/8”.
the spacing between adjacent shingles should be a minimum of 3/8".
最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式