您搜索了: nhà tôi cách nhà nó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhà tôi cách nhà nó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi bị chia cách nó .

英语

we're far apart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết cách chữa nó đấy .

英语

and i know that deep down,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ tìm cách có được nó.

英语

i'm looking for a way to reach it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần học cách kiểm soát được nó.

英语

i need to learn how to control this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cũng thích cách ông nói nó

英语

- well i like the way he said it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ chỉ các bạn cách dùng nó.

英语

i'll show you how to use it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho bọn tôi biết cách vô hiệu hóa nó.

英语

tell us how to shut it down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho phép tôi chỉ cho ông cách nó vận hành.

英语

allow me to show you how it works.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nào , cho tôi biết làm cách nào để tắt nó.

英语

now, tell me how to stop it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi không tìm được cách vượt qua nó.

英语

but i can't find my way through it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã thử mọi cách, nó không hiệu nghiệm.

英语

i've tried everything. it doesn't work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ nó cách xa damascus.

英语

i think it is far from damascus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ rằng nó là theo cách này.

英语

i thought it was this way. shut up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa bao nghĩ về nó theo cách đó.

英语

i never thought of them that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã từng nghĩ về nó theo cách này:

英语

i used to think about it this way:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cách đây vài ngày trước. tôi đã gọi nó.

英语

uh, a few days ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi không biết lái nó bằng cách nào.

英语

but i wouldn't know how to fly it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó dâu nh?

英语

where is he?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích "the king" hơn, nó có phong cách.

英语

i prefer "the king", it's got style.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nó có sao không nh?

英语

will he be all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,041,458 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認