您搜索了: nhưng tôi chưa nghĩ về việc có bạn trai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhưng tôi chưa nghĩ về việc có bạn trai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chưa có bạn trai

英语

ok, you wait for me ;p

最后更新: 2020-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tôi chưa từng có bạn trai

英语

are you staying with your parents

最后更新: 2024-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi nghĩ về ông ta suốt.

英语

but i still think about him all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa có bạn gái

英语

i don't have a girlfriend yet

最后更新: 2022-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi chưa chết.

英语

but i'm not dead yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng có bạn trai

英语

i used to have a boyfriend

最后更新: 2023-09-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có bạn trai rồi.

英语

um... i've started seeing somebody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước đây tôi chưa bao giờ nghĩ về việc này.

英语

i never thought about it before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dù sao, cũng vì tôi chưa có bạn trai lúc này.

英语

- who did you sell them to? - l'll look up the old invoices.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng chưa bao giờ có bạn trai nào ở trường.

英语

i never had boyfriends at school either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa từng nghĩ về nó như thế.

英语

i've never thought of it like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nghĩ tới.

英语

i didn't think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con có bạn trai?

英语

have you got a boyfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có bạn trai chưa

英语

hope to see you soon

最后更新: 2020-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không được phép có bạn trai.

英语

we weren't allowed to have boyfriends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nghĩ ra bây giờ

英语

i haven't thought of it yet

最后更新: 2022-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta lại hỏi tôi xem có bạn trai hay chưa.

英语

yeah, so, anyway, he asked if i had a boyfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô có bạn trai chưa?

英语

- you got a boy friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nghĩ đến chuyện đó

英语

i have not thought about that

最后更新: 2021-11-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con bé có bạn trai chưa?

英语

- has she got a boyfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,994,591 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認